повлечь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повлечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povléč' |
khoa học | povleč' |
Anh | povlech |
Đức | powletsch |
Việt | povletr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]повлечь Hoàn thành (,(В))
- Kéo theo, gây ra, đem lại.
- повлечь за собой неприятности — đem lại (kéo theo, gây ra) những điều khó chịu
- повлечь за собой всякие перемены — gây ra (đem lại, kéo theo) mọi sự biến đổi
Tham khảo
[sửa]- "повлечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)