Bước tới nội dung

повременить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

повременить Hoàn thành (thông tục)

  1. (с Т, + инф) (помедлить) trì hoãn, dây dưa, dềnh dang, câu dầm, kéo .
  2. (подождать) chờ, đợi, chờ đợi.

Tham khảo

[sửa]