Bước tới nội dung

повстанческий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

повстанческий

  1. (Thuộc về) Nghĩa quân, nghĩ binh; loạn quân (ср. повстанец ).
    повстанческий отряд — đội nghĩa quân, đội loạn quân
    повстанческое движение — phong trào khởi nghĩa (nổi dậy, dấy nghĩa, nổi loạn, dấy loạn)

Tham khảo

[sửa]