погонять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của погонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogonját' |
khoa học | pogonjat' |
Anh | pogonyat |
Đức | pogonjat |
Việt | pogoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]погонять Thể chưa hoàn thành ((В))
- Thúc, giục; перен. (thông tục) thúc giục, giục giã, giục.
- погонять лошадей кнутом — ra roi giục (thúc) ngựa
Tham khảo
[sửa]- "погонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)