погребальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của погребальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogrebál'nyj |
khoa học | pogrebal'nyj |
Anh | pogrebalny |
Đức | pogrebalny |
Việt | pogrebalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]погребальный
- (Thuộc về) Tang lễ, đám ma,, mai táng, đưa tang.
- погребальное пение — [tiếng] hát đưa tang, hò đưa linh
- погребальный марш — khúc tang hanh, hành khúc đưa tang
- погребальный звон — tiếng chuông tang lễ (đám ma)
Tham khảo
[sửa]- "погребальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)