Bước tới nội dung

погрешность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

погрешность gc

  1. Sai số, độ sai, [sự] sai lầm, nhầm lẫn, sai, lầm, nhầm.
    погрешности в вычислении — những sai lầm trong tính toán, tính sai, tính nhầm

Tham khảo

[sửa]