Bước tới nội dung

подготовительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подготовительный

  1. (Để) Chuẩn bị, sửa soạn, trù bị.
    подготовительный период — thời kỳ chuẩn bị
    подготовительная работа — công việc chuẩn bị (trù bị)
    подготовительная стадия — giai đoạn sửa soạn
    подготовительные курсы — những lớp học dự bị

Tham khảo

[sửa]