подготовительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подготовительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podgotovítel'nyj |
khoa học | podgotovitel'nyj |
Anh | podgotovitelny |
Đức | podgotowitelny |
Việt | pođgotovitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подготовительный
- (Để) Chuẩn bị, sửa soạn, trù bị.
- подготовительный период — thời kỳ chuẩn bị
- подготовительная работа — công việc chuẩn bị (trù bị)
- подготовительная стадия — giai đoạn sửa soạn
- подготовительные курсы — những lớp học dự bị
Tham khảo
[sửa]- "подготовительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)