trù bị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳ˨˩ ɓḭʔ˨˩tʂu˧˧ ɓḭ˨˨tʂu˨˩ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˧˧ ɓi˨˨tʂu˧˧ ɓḭ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

trù bị

  1. Chuẩn bị trước.
    Trù bị tài liệu để khai hội..
    Hội nghị trù bị..
    Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]