поделиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поделиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podelít'sja |
khoa học | podelit'sja |
Anh | podelitsya |
Đức | podelitsja |
Việt | pođelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поделиться Hoàn thành ((Т с Т))
- (уделить) chia sẻ, san sẻ, chia cho.
- поделиться с кем-л. папиросами — san sẻ thuốc lá với ai
- перен. — (сообщить) trao đổi, san sẻ, chia sẻ
- поделиться с кем-л. своими впечатлениями — trao đổi (chia sẻ) cảm tưởng với ai
- поделиться опытом с кем-л. — trao đổi (san sẻ, chia sẻ) kinh nghiệm với ai
Tham khảo[sửa]
- "поделиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)