Bước tới nội dung

подземный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подземный

  1. Ngầm [dưới đất], dưới [mặt] đất.
    подземный ход — lối đi ngầm [dưới đất], đường ngầm, địa đạo
    подземный взрыв — [vụ] nổ ngầm dưới đất
    подземные испытания — những cuộc thử dưới mặt đất

Tham khảo

[sửa]