Bước tới nội dung

подкладка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подкладка gc

  1. (Lớp) Vải lỏt, lót.
    шёлковая подкладка — [lớp] lụa lót
  2. (перен.) (основа чего-л. ) cơ sở, nền tảng.
    какая тут подкладка? — trong việc này có nguyên do gì đây?
    тех. — tấm lót, tấm đệm

Tham khảo

[sửa]