подкова
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подкова
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkóva |
khoa học | podkova |
Anh | podkova |
Đức | podkowa |
Việt | pođcova |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подкова gc
- (к копыту) [cái] móng sắt, sắt móng ngựa; móng ngựa (сокр. ).
- (к подмётке, каблуку) [cái] cá.
- набивать подковы — đóng cá
Tham khảo[sửa]
- "подкова", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)