Bước tới nội dung

подлежать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подлежать Thể chưa hoàn thành (,(Д))

  1. Phải chịu, phải bị, được.
    подлежать обложению налогами — phải bị đánh thuế, phải chịu thuế
    не подлежатьит оглашению — không được công bố
  2. .
    это не подлежатьит сомнению — điều đó thì không còn nghi ngờ (hoài nghi) gì nữa, điều đó thì hoàn toàn chắc chắn (rõ ràng, hiển nhiên)

Tham khảo

[sửa]