Bước tới nội dung

подложный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подложный

  1. Giả mạo, gian trá, gian lận, giả, mạo.
    подложный документ — tài liệu giả mạo, giấy tờ giả, nguỵ bản, nguỵ thư

Tham khảo

[sửa]