Bước tới nội dung

подмывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подмывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подмыть) ‚(В)

  1. Rửa ráy, rửa đít, rửa cửa mình.
    подмывать ребёнка — rửa ráy cho đứa bé
  2. (размывать) xói mòn, xâm thực.
    тк. несов. безл. (thông tục) — (о непреодолимом желании) — khao khát, khát khao, thèm muốn
    меня подмыватьало сказать ему — tôi thèm muốn (khát khao) nói với nó

Tham khảo

[sửa]