Bước tới nội dung

поднебесный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

поднебесный

  1. (Dưới) Trời, bầu trời.
    в поднебесныйой вышине — trên trời cao

Tham khảo

[sửa]