Bước tới nội dung

подножие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подножие gt

  1. Chân.
    у подножиея горы — dưới chân núi, ở chân núi
  2. (пьедестал) [cái] bệ, đế, chân.
    статуя на гранитном подножиеи — bức tượng đặt trên đế (bệ) hoa cương

Tham khảo

[sửa]