подножие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подножие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podnóžije |
khoa học | podnožie |
Anh | podnozhiye |
Đức | podnoschije |
Việt | pođnogiiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подножие gt
- Chân.
- у подножиея горы — dưới chân núi, ở chân núi
- (пьедестал) [cái] bệ, đế, chân.
- статуя на гранитном подножиеи — bức tượng đặt trên đế (bệ) hoa cương
Tham khảo
[sửa]- "подножие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)