подножие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
подножие gt
- Chân.
- у подножиея горы — dưới chân núi, ở chân núi
- (пьедестал) [cái] bệ, đế, chân.
- статуя на гранитном подножиеи — bức tượng đặt trên đế (bệ) hoa cương
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)