подобранный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подобранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podóbrannyj |
khoa học | podobrannyj |
Anh | podobranny |
Đức | podobranny |
Việt | pođobranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
подобранный
Tham khảo[sửa]
- "подобранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)