подосиновик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подосиновик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podosínovik |
khoa học | podosinovik |
Anh | podosinovik |
Đức | podosinowik |
Việt | pođoxinovic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подосиновик gđ
Tham khảo[sửa]
- "подосиновик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)