подписываться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Động từ[sửa]
подписываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подписаться)
- (ставить подпись) ký, ký tên.
- (на В) nhận mua, đặt mua.
- подписаться на заём — nhận mua công trái
- подписаться кого-л. на газету — đặt mua báo, mua báo dài hạn
- .
- я готов обеими руками подписаться под этим — tôi hoàn toàn đồng ý với điều này, về việc này thì tôi sẵn sáng ký cả hai tay
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)