подписываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

подписываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подписаться)

  1. (ставить подпись) , tên.
  2. (на В) nhận mua, đặt mua.
    подписаться на заём — nhận mua công trái
    подписаться кого-л. на газету — đặt mua báo, mua báo dài hạn
  3. .
    я готов обеими руками подписаться под этим — tôi hoàn toàn đồng ý với điều này, về việc này thì tôi sẵn sáng ký cả hai tay

Tham khảo[sửa]