подпора
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подпора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpóra |
khoa học | podpora |
Anh | podpora |
Đức | podpora |
Việt | pođpora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подпора gc
Tham khảo
[sửa]- "подпора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)