Bước tới nội dung

подробность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подробность gc

  1. Chi tiết, tình tiết.
    вдаваться в подробности — đi sâu vào chi tiết (tình tiết)

Tham khảo

[sửa]