подсаливать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подсаливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsálivat' |
khoa học | podsalivat' |
Anh | podsalivat |
Đức | podsaliwat |
Việt | pođxalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подсаливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подсолить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "подсаливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)