подсолечник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подсолечник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsólečnik |
khoa học | podsolečnik |
Anh | podsolechnik |
Đức | podsoletschnik |
Việt | pođxoletrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подсолечник gđ
- (Cây) Hướng dương, nhật quỳ, quỳ (Helianthus annuus).
Tham khảo[sửa]
- "подсолечник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)