подсолнечник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của подсолнечник
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | podsólnečnik |
| khoa học | podsolnečnik |
| Anh | podsolnechnik |
| Đức | podsolnetschnik |
| Việt | pođxolnetrnic |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
подсолнечник gđ
- (Cây) Hướng dương, nhật quỳ, quỳ (Helianthus annuus).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “подсолнечник”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)