подстанция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подстанция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstáncija |
khoa học | podstancija |
Anh | podstantsiya |
Đức | podstanzija |
Việt | pođxtantxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подстанция gc
- Phân trạm, [phân] trạm biến thế, [phân] trạm biến áp.
- телефонная подстанция — trạm điện thoại
Tham khảo[sửa]
- "подстанция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)