подцеплять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подцеплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podceplját' |
khoa học | podcepljat' |
Anh | podtseplyat |
Đức | podzepljat |
Việt | pođtxepliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подцеплять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подценпить)), ((В))
- (thông tục)(прицеплять) móc thêm. . . vào
- подцепить вагон к поезду — móc thêm toa vào tàu [lửa]
- (зацеплять крючком) móc. . . vào.
- перен. (thông tục) — có được, kiếm được, bị
- подцепить насморк — bị sổ mũi
Tham khảo[sửa]
- "подцеплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)