Bước tới nội dung

подчинённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подчинённый

  1. (Bị) Phụ thuộc, lệ thuộc, tuỳ thuộc; (подвластный) trực thuộc, dưới quyền; dưới trướng (разг. ).
  2. (грам.) Phụ thuộc.
    в знач. сущ. м. — người dưới quyền, người ở cấp dưới, thuộc hạ, thuộc viên

Tham khảo

[sửa]