подъезд
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подъезд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pod-jézd |
khoa học | pod"ezd |
Anh | podyezd |
Đức | podjesd |
Việt | pođiedđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подъезд gđ
Tham khảo
[sửa]- "подъезд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)