пожар
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пожар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požár |
khoa học | požar |
Anh | pozhar |
Đức | poschar |
Việt | pogiar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пожар gđ
- (Đám, vụ) Cháy, hỏa hoạn, hỏatai; перен. ngọn lửa, đám cháy.
- тушить пожар — dập tắt đám cháy, cứu hoả
- пожар войны — ngọn lửa chiến tranh
- .
- как на пожар — hỏatốc, rất nhanh, rất gấp, vội vàng
- не на пожар — chẳng phải vội
Tham khảo
[sửa]- "пожар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)