Bước tới nội dung

пожитки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пожитки số nhiều ((скл. как м. 3*a ))

  1. (thông tục)Tài sản nhỏ mọn, đồ đạc vặt vãnh
    собрать свои пожитки — (перед отъездом) — chuẩn bị khăn gói lên đường, thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đường

Tham khảo

[sửa]