поза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póza |
khoa học | poza |
Anh | poza |
Đức | posa |
Việt | poda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]поза gc
- (положение тела) tư thế, dáng điệu, dáng ngồi.
- (перен.) (притворство) bộ tịch, điệu bộ, bộ dạng, [lối] làm bộ tịch.
- принять позу — làm bộ tịch, làm điệu bộ, làm ra vẻ, làm bộ tịch
Tham khảo
[sửa]- "поза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)