поза

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

поза gc

  1. (положение тела) tư thế, dáng điệu, dáng ngồi.
  2. (перен.) (притворство) bộ tịch, điệu bộ, bộ dạng, [lối] làm bộ tịch.
    принять позу — làm bộ tịch, làm điệu bộ, làm ra vẻ, làm bộ tịch

Tham khảo[sửa]