позавчера
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позавчера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozavčerá |
khoa học | pozavčera |
Anh | pozavchera |
Đức | posawtschera |
Việt | podavtrera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Phó từ[sửa]
позавчера
Tham khảo[sửa]
- "позавчера". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)