позволение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позволение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozvolénije |
khoa học | pozvolenie |
Anh | pozvoleniye |
Đức | poswolenije |
Việt | podvoleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
позволение gt
- (Sự) Cho phép; phép.
- просить позволения уйти — xin cho phép đi ra
- с вашего позволения — được phép của anh, được anh cho phép, được sự đồng ý của anh
- с позволения сказать — вводн. а) — (как извинение) — xin nói vô phép, xin lỗi vì chữ hơi thô; б) ирон. — cái gọi là
Tham khảo[sửa]
- "позволение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)