позволять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của позволять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozvolját' |
khoa học | pozvoljat' |
Anh | pozvolyat |
Đức | poswoljat |
Việt | podvoliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]позволять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: позволить)
- (Д В, Д +инф. ) cho phép.
- (Д +инф. ) (давать возможность) cho phép, tạo điều kiện.
- новая техника позволит досрочно выполнить план — kỹ thuật mới sẽ cho phép (tạo điều kiện) hoàn thành kế hoạch trước thời hạn
- если время позволит — nếu thì giờ [sẽ] cho phép
- .
- позволить себе что-л. — а) — dám cả gan làm; б) — cho phép mình... được, có đủ sức (đủ điền kiện, đủ khả năng) làm... được
- он не позволятьяет себе никаких удовольствый — anh ta từ chối mọi lạc thú trên đời
- он многое себе позволятьяет — nó trắng trợn quá chừng
- позволить себе поездку на море — cố thu xếp (dám dành tiền, dám dành thì giờ) để nghỉ ở bờ biển
Tham khảo
[sửa]- "позволять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)