поздравитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поздравитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozdravítel' |
khoa học | pozdravitel' |
Anh | pozdravitel |
Đức | posdrawitel |
Việt | podđravitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поздравитель gđ
Tham khảo[sửa]
- "поздравитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)