позорище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позорище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozórišče |
khoa học | pozorišče |
Anh | pozorishche |
Đức | posorischtsche |
Việt | podorise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
позорище gt
Tham khảo[sửa]
- "позорище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)