Bước tới nội dung

поистине

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

поистине

  1. Quả là, thật đúng là, thật là, đúng là.
    поистине гигантские размеры корабля — một chiếc tàu thủy có kích thước quả là (thật đúng là, thật là, đúng là) khổng lồ
    поистине говоря — nói trắng ra, thật ra

Tham khảo

[sửa]