покладистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покладистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokládistyj |
khoa học | pokladistyj |
Anh | pokladisty |
Đức | pokladisty |
Việt | poclađixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]покладистый
- Dễ dãi, dễ tính, hay nhân nhượng, hay chiều [ý].
Tham khảo
[sửa]- "покладистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)