Bước tới nội dung

покладистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

покладистый

  1. Dễ dãi, dễ tính, hay nhân nhượng, hay chiều [ý].

Tham khảo

[sửa]