покончить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покончить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokónčit' |
khoa học | pokončit' |
Anh | pokonchit |
Đức | pokontschit |
Việt | pocontrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]покончить Hoàn thành ((с Т))
- (довести до конца) làm xong, kết thúc.
- покончить с работой — làm xong việc, kết thúc công việc
- (прекратить) chấm dứt, đình chỉ, kết liễu.
- покончить с войной — chấm dứt chiến tranh
- .
- покончить с собой — tự sát, tự tử, tự tận, tự vẫn, kết liệu đời mình
Tham khảo
[sửa]- "покончить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)