Bước tới nội dung

покончить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

покончить Hoàn thành ((с Т))

  1. (довести до конца) làm xong, kết thúc.
    покончить с работой — làm xong việc, kết thúc công việc
  2. (прекратить) chấm dứt, đình chỉ, kết liễu.
    покончить с войной — chấm dứt chiến tranh
  3. .
    покончить с собой — tự sát, tự tử, tự tận, tự vẫn, kết liệu đời mình

Tham khảo

[sửa]