покорно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của покорно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokórno |
khoa học | pokorno |
Anh | pokorno |
Đức | pokorno |
Việt | pocorno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
покорно
- (Một cách) Ngoan ngoãn, dễ bảo.
- покорно благодарю — уст. — xin hết lòng đa tạ; ирон. — không được đâu!, không đồng ý đâu
Tham khảo[sửa]
- "покорно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)