Bước tới nội dung

покорно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

покорно

  1. (Một cách) Ngoan ngoãn, dễ bảo.
    покорно благодарю уст. — xin hết lòng đa tạ; ирон. — không được đâu!, không đồng ý đâu

Tham khảo

[sửa]