dễ bảo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zeʔe˧˥ ɓa̰ːw˧˩˧ | je˧˩˨ ɓaːw˧˩˨ | je˨˩˦ ɓaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟḛ˩˧ ɓaːw˧˩ | ɟe˧˩ ɓaːw˧˩ | ɟḛ˨˨ ɓa̰ːʔw˧˩ |
Tính từ[sửa]
dễ bảo
- Ngoan ngoãn.
- Em bé dễ bảo.
Tham khảo[sửa]
- "dễ bảo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)