покрышка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покрышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokrýška |
khoa học | pokryška |
Anh | pokryshka |
Đức | pokryschka |
Việt | pocrysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]покрышка gc
Tham khảo
[sửa]- "покрышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)