Bước tới nội dung

покупка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

покупка gc

  1. (действие) [sự] mua, sắm tậu, mua sắm.
  2. (приобретённая вещь) hàng mua, đồ mua sắm, hàng mua được.
    (покупательный)  : покупкаая способность — sức mua

Tham khảo

[sửa]