полдень
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полдень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pólden' |
khoa học | polden' |
Anh | polden |
Đức | polden |
Việt | polđen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]полдень м. 2*as
- Buổi trưa, ban trưa, giữa ngày, giữa trưa, chính ngọ, trưa.
- ровно в полдень — đúng 12 giờ trưa, giữa trưa, chính ngọ; đứng bóng (разг.)
- .
- за полдень — quá trưa, về chiều
Tham khảo
[sửa]- "полдень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)