Bước tới nội dung

полдень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

полдень м. 2*as

  1. Buổi trưa, ban trưa, giữa ngày, giữa trưa, chính ngọ, trưa.
    ровно в полдень — đúng 12 giờ trưa, giữa trưa, chính ngọ; đứng bóng (разг.)
  2. .
    за полдень — quá trưa, về chiều

Tham khảo

[sửa]