полегание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полегание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polegánije |
khoa học | poleganie |
Anh | poleganiye |
Đức | poleganije |
Việt | poleganiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полегание gt (с.-х.)
Tham khảo[sửa]
- "полегание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)