Bước tới nội dung

полено

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полено gt (,(ед. 1a, мн. 12a: поленья ))

  1. Thanh củi.

Tham khảo

[sửa]