политехнический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của политехнический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | politehníčeskij |
khoa học | politexničeskij |
Anh | politekhnicheski |
Đức | politechnitscheski |
Việt | politekhnitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]политехнический
- Bách khoa, kỹ thuật tổng hợp.
- политехническое обучение — [sự] giáo dục bách khoa, giáo dục kỹ thuật tổng hợp
- политехнический институт — trường đại học bách khoa
Tham khảo
[sửa]- "политехнический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)