Bước tới nội dung

политехнический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

политехнический

  1. Bách khoa, kỹ thuật tổng hợp.
    политехническое обучение — [sự] giáo dục bách khoa, giáo dục kỹ thuật tổng hợp
    политехнический институт — trường đại học bách khoa

Tham khảo

[sửa]