Bước tới nội dung

bách khoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ xwaː˧˧ɓa̰t˩˧ kʰwaː˧˥ɓat˧˥ kʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ xwa˧˥ɓa̰jk˩˧ xwa˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 百科.

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bách khoa

  1. Các môn khoa học kỹ thuật nói chung.

Tính từ

[sửa]

bách khoa

  1. Để chỉ hoặc chỉ sự hiểu biết sâu rộng trên nhiều lĩnh vực kiến thức.
    từ điển bách khoa
    đầu óc bách khoa

Dịch

[sửa]