Bước tới nội dung

полноценный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

полноценный

  1. () Đủ giá trị, giá trị đầy đủ.
    полноценная валюта — đồng tiền đủ giá trị
  2. (по качеству) có giá trị, đáng giá.
    полноценное произведение — tác phẩm có giá trị

Tham khảo

[sửa]